site stats

Indicated nghĩa

WebNghĩa tiếng việt của "Indicated horsepower" Indicated horsepower có nghĩa là Công suất chỉ thị (động cơ). Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật ô tô. Phim song ngữ mới nhất Biên Niên Sử Narnia Hoàng Tử Caspian Chuyện Gì Xảy Ra Với Thứ Hai Chìa Khóa Của Quỷ Từ điển dictionary4it.com WebTổng quan về hàng Authentic1. Authentic nghĩa là gì?Authentic là một tính từ tiếng anh có nghĩa là được chứng thực, xác thực. Từ ngữ ngày thường được sử dụng để chỉ sự chất …

Indicated Là Gì ? Nghĩa Của Từ Indicating Trong Tiếng Việt

WebNghĩa là gì: indicated indicate /'indikeit/. ngoại động từ. chỉ, cho biết, ra dấu. the signpost indicated the right road for us to follow: tấm biển chỉ đường đã chỉ cho chúng tôi con … Webdasdas cộng hòa xã hội chủ nghĩa việt nam độc tự hạnh phúc ho chi minh city, bản tường trình tai nạn accident minutes kính gửi: công ty bảo hiểm bưu điện pti to custom brochures https://joxleydb.com

Nghĩa của từ Indicate - Từ điển Anh - Việt - soha.vn

Webindicate: verb advert to , allude to , augur , be a sign of, be a token of , bespeak , betoken , brief , call attention to , connote , convey , direct , direct ... WebĐịnh nghĩa. Indicate là chỉ, ra vết cho người khác về một máy nào đó, 1 phía như thế nào kia. Anh – Anh. Anh – Việt. Indicate (v) khổng lồ show, point, or make clear in another … Webindicated trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng indicated (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành. custom brochure design pricing

Indicated mean effective pressure trong kỹ thuật ô tô nghĩa là gì?

Category:100 NĂM ĐÔNG KINH NGHĨA THỤC - THƯ VIỆN TRƯỜNG TIỂU …

Tags:Indicated nghĩa

Indicated nghĩa

Indicate definition and meaning Collins English Dictionary

WebIndicated có lẽ bạn ít bắt gặp khi giao tiếp nhưng thực ra đây là một cụm từ quan trọng. Hãy cùng Công ty CP Dịch thuật MIDTrans bỏ túi ngay những giới từ nào đi với … WebThe meaning of INDICATE is to point out or point to. How to use indicate in a sentence.

Indicated nghĩa

Did you know?

Web27 feb. 2024 · 1. Định nghĩa Indicate là chỉ, ra dấu cho người khác về một thứ gì đó, một hướng nào đó. 2. Cách dùng động từ indicate Tất cả động từ trong tiếng Anh đều tuân theo nguyên tắc duy nhất, và indicate không phải là ngoại lệ. Theo đó, indicate sẽ đứng sau chủ ngữ và được chia ở thì và thể sao cho phù hợp với chủ ngữ và ý nghĩa của cả câu. Webindicate as indicated be indicated indicated above Vertaling van "indicated" in Nederlands bijv. nw. / deelwoord aangegeven vermeld aangeduid meegedeeld …

WebÝ nghĩa của tín hiệu Một cơn bão nhiệt đới tập trung trong khoảng cách 800 cây số (km) của Hong Kong và có thể ảnh hưởng đến lãnh thổ. Gió mạnh thổi hoặc dự kiến sẽ thổi ở gần mực nước biển Hong Kong, với tốc độ duy trì 41-62 cây số mỗi giờ (km/h), và gió có thể WebNghĩa của từ indicated trong Từ điển Anh - Việt @Chuyên ngành kỹ thuật -được chỉ báo -được chỉ thị

WebChủ Nghĩa xã hội khoa học; giáo dục thể chất (2024) Công tác qu ốc phòng -an ninh (MIL1120) quản trị tài ... , etc., covered by the above mentioned standards. The results are in good agreement with other methods for the range as indicated in the scope of IS0 6336-l l 2 Normative references The following standards ... WebNghĩa là gì: indicate indicate /'indikeit/. ngoại động từ. chỉ, cho biết, ra dấu. the signpost indicated the right road for us to follow: tấm biển chỉ đường đã chỉ cho chúng tôi con …

Web1. Định nghĩa Indicate là chỉ, ra dấu cho người khác về một thứ gì đó, một hướng nào đó. 2. Cách dùng động từ indicate Tất cả động từ trong tiếng Anh đều tuân theo nguyên tắc duy nhất, và indicate không phải là ngoại lệ. Theo đó, indicate sẽ đứng sau chủ ngữ và được …

WebHình thành ý chí c u n c ứ ướ c. Ti p nh n ch nghĩa yêu n c và hình ... However the majority of the professional musicians indicated in the table above. 0. However the majority of the professional musicians indicated in the table above. document. 308. IMG_20240219_200831_007_19_02_2024_20_08.jpg. 0. chasse de saint thomas becketWebindicate verb (SAY) B2 to say something or give a signal to show what you mean or what you intend to do: He has indicated his intention to resign. She nodded to indicate she … custom brokerage military equipment malaysiaWebTừ indicate được sử dụng khá phổ biến trong tiếng Anh để có thể chỉ về một hướng nào đó đang muốn hiển thị. Các bạn có thể tham khảo những trường hợp sau đây: “Bằng một … chasse definition balletWeb⚡ Timing van het Engels werkwoord verleden tijd: 茶 indicate indicated indicated - vertonen, aangeven, aanduiden, tekenen, uitwijzen, tonen, laten zien, merken ... chasse dragonflightWebIn 2008, polls indicated that 35% considered themselves non-partisan, 32% Democrats, 19% independents, and 14% Republicans. The 2012 National Asian American Survey found that 51% considered themselves non–partisan, 33% Democrats, 14% Republicans, and 2% Other ; [13] [14] Hmong , Indian, and Korean Americans strongly identified as … chassedWebto point out or point to; direct attention to. to indicate a place on a map. 3. to show, as by measuring or recording; make known. The thermometer indicates air temperature. 4. to … chasse dance companyWebNghĩa là gì: indicated indicate /'indikeit/. ngoại động từ. chỉ, cho biết, ra dấu. the signpost indicated the right road for us to follow: tấm biển chỉ đường đã chỉ cho chúng tôi con … chasse ecosse facebook